STT | I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CƠ SỞ TRANSIT TREND |
| 1. Động cơ và tính năng vận hành | |
| Động cơ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
| Dung tích xi lanh (cc) | 2296 |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 171 (126kW)/3200 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 425 / 1400 – 2400 |
| Hộp số | 6 cấp số sàn |
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
| Trợ lực lái thủy lực | Có |
| 2. Kích thước | |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 5998 x 2068 x 2485 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
| Vệt bánh trước (mm) | 1734 |
| Vệt bánh sau (mm) | 1759 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.7 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
| 3. Hệ thống treo | |
| Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực |
| Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
| 4. Hệ thống phanh | |
| Phanh trước và sau | Phanh Đĩa |
| Cỡ lốp | 235 / 65R16C |
| Vành xe | Vành hợp kim 16″ |
| 5. Trang thiết bị an toàn | |
| Túi khí phía trước cho người lái | Có |
| Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có |
| Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
| Hệ thống Cân bằng điện tử | Có |
| Hệ thống Kiểm soát hành trình | Có |
| Hệ thống Chống trộm | Có |
| 6. Trang thiết bị ngoại thất | |
| Đèn phía trước | LED |
| Đèn chạy ban ngày | LED |
| Đèn sương mù | Halogen |
| Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện và gập điện |
| Bậc bước chân điện | Có |
| Chắn bùn trước sau | Có |
| 7. Trang thiết bị bên trong xe | |
| Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
| Cửa gió điều hòa hành khách | Có |
| Chất liệu ghế | Nỉ kết hợp Vinyl |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 6 hướng |
| Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) |
| Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 3.5” |
| Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 8” |
| Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
| II. TRANG THIẾT BỊ TRÊN NÓC XE |
| 01 đèn Led ưu tiên cấp cứu trên nóc loại dài | Có |
| 01 Amply Micro | Có |
| 01 Loa | Có |
| Đèn Led chữ nhật hai bên hông xe phía đầu xe | |
| III. TRANG THIẾT BỊ KHOANG BỆNH NHÂN |
| Vách ngăn giữa khoang lái và khoang bệnh nhân bằng composite có cửa kính lùa | Có |
| Ghế ngồi dành cho nhân viên y tế dạng bằng 2×2 chỗ ngồi có hộc để đồ và 01 ghế ngồi sau vách ngăn | Có |
| Móc treo chai truyền dịch | Có |
| 03 Đèn Led dài 60 cm có công tắc riêng cho từng đèn | Có |
| Ổ cắm điện 12V | Có |
| Cáng chính tự động gập chân khi lên xuống | 01 cái |
| Cáng phụ kiểu gấp | 01 cái |
| 01 bình oxy với đồng hồ đo | Có |
| 01 Tủ thuốc Inox | Có |
| 01 thùng rác y tế bằng inox | Có |
| Sàn xe khoang bệnh nhân phủ lớp vật liệu chống thấm nước và máu, cách điện, cách nhiệt | Có |
| Chữ AMBULANCE viết ngược phía đầu xe | Có |
| Ký hiệu và logo chữ thập đỏ | Phía trước, 2 bên hông, đuôi xe |
| Đường dẫn hướng bằng thép không gỉ để dẫn hướng cho xe cáng chính ở phía đuôi xe ô tô | Có |