Tổng quan
FORD RANGER RAPTOR 2020 MỚI
Ford Ranger Raptor là một chiếc xe bán tải đặc biệt không chỉ tại thị trường Việt Nam mà trên toàn thế giới. Tính đến thời điểm hiện tại, dòng xe này vẫn chưa có đối thủ tương xứng trong phân khúc dù liên tục xuất hiện các tin đồn ra mắt hay chạy thử từ các đối thủ của Ford Ranger.
Mang trong mình sức mạnh từ Ford Performance DNA để sẵn sàng chinh chiến trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Ranger Raptor là chiếc bán tải đầu tiên mang thiết kế nguyên gốc từ nhà máy của Ford có khả năng chạy off-road tốc độ cao. Đó là siêu bán tải. Sự phối hợp giữa động cơ 2.0L Bi-Turbo và hộp số tự động 10 cấp chính là một cuộc cách mạng về hệ thống truyền động, nâng khả năng offroad lên một tầm cao mới.

Điểm đặc biệt nhất trên dòng xe này chính là được phân hiệu xe hiệu xuất cao Ford Performance DNA đầu tư nâng cấp, tương tự như Ford F-150 Raptor, Ford Mustang GT350 hay Ford GT và Ford Ranger Raptor được phân loại như một dòng xe thể thao địa hình, thay vì xe bán tải truyền thống. Chính vì thế giá bán cũng như giá lăn bánh gần như cao gấp rưỡi phiên bản Ford Ranger Wildtrak cao cấp nhất.
Ford Ranger Raptor mới vẫn được sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan tương tự như Ford Ranger 2020. Ford Việt Nam đưa về thị trường Việt Nam với 01 phiên bản duy nhất có giá bán công bố:
Giá xe Ford Ranger Raptor:
Tặng Gói Phụ kiền gồm: Dán kính, trải sàn, Cam hành trình.
Liên hệ trực tiếp để cập nhật chính sách khuyến mại và hỗ trợ giá tốt nhất
LH: 084.292.8888
Thư viện
Ngoại thất
Không khó để nhận ra sự hầm hố và cơ bắp đến từ Ford Ranger Raptor 2020, tổng thể phiên bản mới này không thay đổi so với những gì đã trình diện khách hàng từ “người tiền nhiệm”.
Với biến thể hiệu năng cao, Ford cung cấp cho Raptor kích thước đồ sộ với chiều dài 5.398 mm, cao 1.873 mm và rộng 2.180 mm. So với Ranger Wildtrak, bản này còn có khoảng sáng gầm tăng 83 mm đạt 283 mm, khả năng lội nước đạt 850 mm khiến các đối thủ đều phải khuất phục.
Ford Ranger Raptor 2020 mới được trang bị đèn chiếu sáng LED thiết kế mới vuông vức thay cho đèn tròn của bản tiền nhiệm kèm tính năng tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng. Bao quanh đèn pha/cos là dải LED định vị ban ngày, trong khi đó đèn sương mù của xe được hạ thấp xuống cản trước.
Sự bề thế của một chiếc bán tải “dân anh chị” tiếp tục được nhận diện khi người dùng quan sát từ phần thân xe Ford Ranger Raptor 2020. Ở đây, vòm bánh xe sẽ là điểm khác biệt mà khách hàng có thể nhận ra ngay so với Ranger Wildtrak với vòm bánh xe cứng cáp sử dụng chất liệu composite, ngay cả bậc lên/xuống của xe cũng tương tự.
So với Ford Ranger Wildtrak, bản Raptor sẽ không có điều chỉnh quá nhiều ở khu vực đuôi xe. Người dùng vẫn sẽ đón nhận cụm đèn hậu 3 khoang s

Nội thất
Ford Ranger Raptor được thiết kế ghế riêng với kích thước lớn, độ siết để ôm cơ thể tốt hơn giúp người dùng cảm thấy yên tâm khi xe vận hành ở tốc độ cao. Với chất liệu da trơn là chủ yếu, chiếc xe có sự hiện đại nhưng khi kết hợp với da lộn, chiếc Ford Ranger Raptor sẽ gia tăng độ bám giúp hành khách không dễ dàng lắc lư khi chạy địa hình.
Trên ghế lái, khả năng chỉnh điện 8 hướng được kết hợp mang đến sự tiện nghi cho chiếc xe này, ghế phụ vẫn chỉ có thể chỉnh bằng tay. Hàng ghế sau của Ford Ranger Raptor rộng rãi với 3 tựa đầu kết hợp bệ tỳ tay trung tâm.
Khu vực vô-lăng cũng là sự khác biệt đến từ Ford Ranger Raptor 2020 so với nguyên bản Wildtrak. Đội ngũ thiết kế hiệu năng cao của Ford mang lên tay lái khá nhiều điểm nhấn giống “đàn anh” F-150 Raptor.
Nhìn chung, Ford Ranger Raptor 2020 vẫn có không gian khoang lái được bố trí khoa học, bắt mắt và hiện đại. Cùng với đó, chất liệu sử dụng ở đây không bị bình dân hay rẻ tiền mà ở mức tốt mang đến trải nghiệm tối ưu nhất cho khách hàng.

Vận hành

Hộp số
Động cơ Bi-Turbo 2.0L với hộp số tự động 10 cấp.
Kiểm soát đường địa hình
Hệ thống Kiểm soát Đường Địa hình công nghệ tiên tiến nhất với 6 chế độ hoạt động, giúp bạn chinh phục mọi địa hình chỉ bằng một động tác vặn núm xoay
Lốp địa hình
Bộ lốp đa địa hình chuyên dụng 33-inch là trang bị tiêu chuẩn, với gai lốp được thiết kế tối ưu, cho tuổi thọ cao và thành lốp bền chắc
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số làm bằng hợp kim ma-giê cao cấp được tích hợp trên vô-lăng bọc da cho phép người lái chuyển số nhanh mà không phải rời tay khỏi vô-lăng.An toàn
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
Dài x rộng x cao (Length x Width x Height) | 5363 x 1873 x 2028 | |
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheelbase) | 3220 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN | ||
Hộp số (Transmission) | Số tự động 10 cấp /10 speeds AT | |
Kiểu động cơ Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Dung tích xi lanh Displacement | 1996 | |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) Maximum power | 213 (156,7 KW) / 3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque | 500 / 1750-2000 | |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System | Diesel | |
Trợ lực lái Assisted Steering | Trợ lực lái điện EPAS | |
Bánh xe Wheels | Vành hợp kim nhôm đúc 17” / Alloy 17″ | |
Cỡ Lốp Tyre size | 285/70R17 | |
Gài cầu điện Shift – on – fly | Có /With | |
Khóa vi sai cầu sau Rear e-locking differential | Có /With | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Terrain Management system | Có /With | |
Hệ thống truyền động Drive train | Hai cầu / 4×4 | |
Lẫy chuyển số thể thao Paddle shift | Có / With | |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/100KM) | ||
Kết hợp | 7,78 | |
Ngoài đô thị | 6,77 | |
Trong đô thị | 9,5 |
DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE | ||
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning | Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC | |
Vật liệu ghế / Seat material | Da pha nỉ / Leather & Velour | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa /6 speakers | |
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages | Có /With | |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Ngoại thất | Bộ trang bị Raptor | Có/With |
Gương chiếu hậu 2 bên | Điều chỉnh điện, gập điện | |
LED tự động | Có/With | |
Đèn ban ngày | Có/With | |
Đèn sương mù | Có/With |
DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART | ||
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói /SYNC Gen 3 | |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có /With | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có /With | |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng Auto LED projector headlamp | |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có /With | |
Hệ thống chống ồn chủ động / Acive Noise Control | Có /With | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on steering wheel | Có /With | |
Bản đồ / Navigation system | Có /With |
DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY | ||
Túi khí phía trước, Túi khí bên, Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Driver & Passenger Airbags,Side Airbags, Curtain Airbags | Có /With | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / (ABS and EBD) | Có /With | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-Launch Assist (HLA) | Có /With | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor | Cảm biến phía sau / Rear sensor | |
Camera lùi / Rear View Camera | Có /With | |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) | Có /With | |
Ga tự động / Cruise control | Có /With | |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có /With | |
Hệ thống báo động trộm / Alarm System | Có /With |