Tổng quan

Ford Ranger 2020 là một trong những cái tên đã quá là quen thuộc đối với nhiều khách hàng Việt Nam và trên thế giới. Đây là dòng xe được mệnh danh là ông vua của những dòng xe bán tải có mặt từ rất lâu đời và góp phần vào sự thành công của thương hiệu những dòng xe Ford nổi tiếng nhất hiện nay.

Ford Ranger mới là dòng xe ở thế hệ thứ 7 với rất nhiều công nghệ được cải tiến mới mẻ, khả năng vận hành linh hoạt và bền bỉ nên từ khi khi vừa mới ra mắt thì dòng xe này đã nhanh chóng nhận được một sự đón tiếp rất nồng hậu từ phía của các khách hàng. Ford Ranger thế hệ mới nhất ra đời nhằm hướng đến các khách hàng cần một chiếc xe để phục vụ cho nhu cầu đi lại hay là làm việc của mình. Hiện nay, dòng xe này đang được bán tại thị trường Việt Nam với 08 phiên bản và giá bán khác nhau để cho khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn cho phù hợp với nguồn ngân sách của mình.



- Ford Ranger 2.2L 4×4 XL MT 06 cấp: 616 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.2L 4×2 XLS MT 06 cấp: 630 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.2L 4×2 XLS AT 06 cấp: 650 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.2L 4×4 XLT MT 06 cấp: 754 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.2L 4×4 XLT AT 06 cấp: 779 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.0L 4×4 XLT Limited AT 10 cấp: 799 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.0L Wildtrak 4×2 AT: 853 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger 2.0L Bi-Turbo Wildtrak 4×4 AT: 918 triệu
LH: 084.292.8888
- Ford Ranger Raptor 2.0L Bi-Turbo4×4 AT: 1 tỷ 198 triệu
Giá bán: LH: 084.292.8888



Thư viện
Nội thất
AN TOÀN TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG
Những tính năng an toàn thông minh của Ranger luôn mang lại cho bạn sự an tâm trên hành trình. Hệ thống Cảnh báo Lệch làn sẽ rung nhẹ vô lăng nếu bạn vô tình lái xe chệch khỏi làn đường. Nếu bạn vẫn không đánh lái, Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường sẽ điều chỉnh vô lăng đưa xe bạn về đúng làn

Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 160 (118 KW) / 3200 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385 / 1600-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 4 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4×4 |
● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có / with |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed MT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5280 x 1860 x 1830 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
● Bánh xe / Wheel | Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
● Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Không / Without |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu Halogen/ Halogen |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Không / Without |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Không / Without |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Không/ Without |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Có điều chỉnh điện/ Power adjust |
Màu đen / Black self | |
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / Without |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / Without |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
● Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Không / Without |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
● Camera lùi / Rear View Camera | Không / Without |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Không / Without |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / Without |