Tổng quan
FORD EVEREST CỨU THƯƠNG
NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾCCông ty TNHH MTV Kinh Doanh ô tô Thăng Long (Thăng Long Ford) xin chuyển lời chào trân trọng và lời cảm ơn chân thành tới Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm xe ô tô cứu thương của chúng tôi. Chúng tôi xin chào giá cho sản phẩm xe Ford Everest cứu thương nhập khẩu nguyên chiếc, nội thất khoang bệnh nhân cao cấp đồng bộ.
Xe cứu thương Ford Everest có thiết kế đẹp, phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam. Tích hợp nhiều tính năng ưu việt giúp hỗ trợ công tác sơ cứu, cấp cứu bệnh nhân nhanh, tiện lợi, mẫu xe chuyên dụng này hiện đang được nhiều bệnh viện nhà nước, bệnh viện tư nhân tin dùng.
Thư viện
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2198 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 118/3200 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 385/1600-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | Euro IV |
● Hệ thống truyền động / Drive train | |
● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Có |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có |
● Hộp số / Transmission | 6 số sàn |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lái điện |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x1860 x1950 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 2850 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6.0 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định kiểu Watts |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Có |
● Phanh sau / Rear Brake | Có |
● Cỡ lốp / Tire Size | 265/65R17 |
● Bánh xe / Wheel | Hợp kim nhôm 17” |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | |
● Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | |
● Ghế sau / Rear Seat Row | |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Không / Without |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu Halogen/ Halogen |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Không / Without |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Không / Without |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Không/ Without |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Có điều chỉnh điện/ Power adjust |
Màu đen / Black self | |
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
● Vật liệu ghế / Seat Material | |
● Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | |
● Ghế sau / Rear Seat Row | |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, 4 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Không / Without |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Không / Without |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
● Camera lùi / Rear View Camera | Không / Without |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Không / Without |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Không / Without |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / Without |